Characters remaining: 500/500
Translation

liberalise

/'libərəlaiz/ Cách viết khác : (liberalise) /'libərəlaiz/
Academic
Friendly

Từ "liberalise" (hoặc "liberalize" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ có nghĩa "mở rộng tự do" hoặc "làm cho tự do". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế hoặc xã hội để chỉ hành động giảm bớt các hạn chế, quy định hoặc kiểm soát, nhằm tạo ra một môi trường tự do hơn cho cá nhân hoặc tổ chức.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Liberalise" có nghĩa làm cho một hệ thống, một chính sách hoặc một lĩnh vực nào đó ít bị kiểm soát hơn, cho phép nhiều quyền tự do hơn cho cá nhân hoặc tổ chức.
  2. Cách sử dụng:

    • "The government plans to liberalise the economy to encourage foreign investment." (Chính phủ dự định mở rộng tự do cho nền kinh tế để khuyến khích đầu nước ngoài.)
    • "Many countries are starting to liberalise their trade policies to boost international relations." (Nhiều quốc gia đang bắt đầu mở rộng tự do trong chính sách thương mại của họ để tăng cường quan hệ quốc tế.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Liberalisation" (hoặc "liberalization"): Danh từ chỉ quá trình hoặc hành động mở rộng tự do.
    • "Liberal" (tính từ): Có nghĩa tự do, khoan dung; thường liên quan đến các quan điểm chính trị hoặc xã hội ủng hộ tự do cá nhân.
    • "Liberate" (động từ): Có nghĩa giải phóng, làm cho tự do.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Free" (tự do): Có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ không bị hạn chế.
    • "Allow" (cho phép): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh cho phép ai đó làm điều đó.
    • "Open up" (mở ra): Thường được dùng để chỉ việc mở rộng hoặc tạo cơ hội mới.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • "Break free" (thoát ra): Nghĩa thoát khỏi sự kiểm soát hoặc hạn chế.
    • "Let loose" (thả lỏng): Nghĩa cho phép ai đó hoặc điều đó không còn bị kiểm soát hoặc bị hạn chế.
dụ nâng cao:
  • "In recent years, many nations have sought to liberalise their educational systems to better prepare students for a globalized world." (Trong những năm gần đây, nhiều quốc gia đã tìm cách mở rộng tự do cho hệ thống giáo dục của họ để chuẩn bị tốt hơn cho học sinh vào một thế giới toàn cầu hóa.)
ngoại động từ
  1. mở rộng tự do; làm cho tự do

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "liberalise"

Comments and discussion on the word "liberalise"