Characters remaining: 500/500
Translation

libelliste

Academic
Friendly

Từ "libelliste" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học. Để giải thích một cách dễ hiểu:

Định nghĩa:
  • Libelliste (danh từ giống đực): Là người viết các bài viết, thườngbài bình luận hoặc phê phán, nhắm đến việc chỉ trích, nhục mạ một cá nhân hoặc một sự kiện nào đó. Từ này nguồn gốc từ "libelle", nghĩa là "bài viết" hoặc "tài liệu".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le libelliste a écrit un article acerbe sur le politique."
    • (Người viết văn nhục mạ đã viết một bài báo châm biếm về chính trị gia đó.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans son dernier livre, l'auteur se présente comme un libelliste engagé, dénonçant les injustices de la société."
    • (Trong cuốn sách mới nhất của mình, tác giả tự giới thiệu mình như một người viết văn nhục mạ, lên án những bất công trong xã hội.)
Các biến thể của từ:
  • Libelle: Danh từ chỉ bài viết hoặc tài liệu, thường mang tính chỉ trích.
  • Libelliste có thể không nhiều biến thể, nhưng có thể dùng trong các hình thức khác nhau như "libelliste engagé" (người viết văn nhục mạ trách nhiệm xã hội).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Critique: (phê bình) - Cũng có thể chỉ đến người chỉ trích, nhưng không nhất thiết phải mang tính nhục mạ.
  • Pamphlétaire: Người viết pamphlet, thường nội dung chỉ trích hoặc kêu gọi thay đổi.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir le verbe haut" (nói một cách mạnh mẽ) có thể gần tương tự với phong cách của libelliste, nhưng không nhất thiết phải nhắm đến việc nhục mạ.
Lưu ý:
  • Từ "libelliste" thường được sử dụng trong bối cảnh văn học, báo chí hoặc phê bình xã hội. có thể mang nghĩa tiêu cực, người viết có thể bị xem là "kẻ công kích" hoặc "người chỉ trích một cách thô bạo".
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về ý nghĩa của người viết.
danh từ giống đực
  1. (văn học) người viết văn nhục mạ

Comments and discussion on the word "libelliste"