Characters remaining: 500/500
Translation

lexical

/'leksikəl/
Academic
Friendly

Từ "lexical" một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa "thuộc về từ vựng" hay "liên quan đến từ". thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, đặc biệt khi nói về các từ, cụm từ ý nghĩa của chúng.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa cơ bản: Khi nói đến "lexical," chúng ta đang nói đến các từ cách chúng được sử dụng trong ngôn ngữ. dụ, một từ có thể nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, "lexical" thường được dùng để chỉ các khía cạnh này.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Trong ngôn ngữ học, chúng ta có thể nói về "lexical items" (các mục từ vựng), tức là các từ hoặc cụm từ cụ thể trong một ngôn ngữ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The lexical meaning of the word 'bank' can refer to a financial institution or the side of a river." (Ý nghĩa từ vựng của từ 'bank' có thể ám chỉ đến một tổ chức tài chính hoặc bờ của một con sông.)

  2. Câu nâng cao: "In lexical semantics, we study how the meanings of words are related to each other." (Trong ngữ nghĩa từ vựng, chúng ta nghiên cứu cách các ý nghĩa của từ liên quan đến nhau.)

Biến thể của từ:
  • Lexicon: Danh từ chỉ bộ từ vựng của một ngôn ngữ hay một lĩnh vực cụ thể. dụ: "The lexicon of computer science includes many technical terms." (Bộ từ vựng của khoa học máy tính bao gồm nhiều thuật ngữ kỹ thuật.)

  • Lexicalization: Danh từ chỉ quá trình một ý tưởng hoặc khái niệm trở thành một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ. dụ: "The lexicalization of new technological terms happens rapidly." (Quá trình từ vựng hóa các thuật ngữ công nghệ mới diễn ra nhanh chóng.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vocabulary (từ vựng): thường chỉ tất cả các từ một người biết hoặc sử dụng.
  • Terminology (thuật ngữ): thường chỉ các từ hoặc cụm từ chuyên ngành trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Lexis: một thuật ngữ khác dùng để chỉ từ vựng trong ngôn ngữ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idioms: Không idiom cụ thể nào sử dụng từ "lexical", nhưng có thể nói đến các cụm từ như "a lexical gap," tức là khoảng trống từ vựng trong một ngôn ngữ khi không từ tương ứng để diễn tả một khái niệm.

  • Phrasal Verbs: Không phrasal verb trực tiếp với "lexical," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to expand one's vocabulary," có nghĩa mở rộng từ vựng của một người.

Tóm tắt:

Từ "lexical" rất quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu về cách từ vựng hoạt động trong ngôn ngữ.

tính từ
  1. (thuộc) từ vựng học

Words Containing "lexical"

Comments and discussion on the word "lexical"