Từ "lexical" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là "thuộc về từ vựng" hay "liên quan đến từ". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, đặc biệt là khi nói về các từ, cụm từ và ý nghĩa của chúng.
Câu đơn giản: "The lexical meaning of the word 'bank' can refer to a financial institution or the side of a river." (Ý nghĩa từ vựng của từ 'bank' có thể ám chỉ đến một tổ chức tài chính hoặc bờ của một con sông.)
Câu nâng cao: "In lexical semantics, we study how the meanings of words are related to each other." (Trong ngữ nghĩa từ vựng, chúng ta nghiên cứu cách các ý nghĩa của từ liên quan đến nhau.)
Lexicon: Danh từ chỉ bộ từ vựng của một ngôn ngữ hay một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "The lexicon of computer science includes many technical terms." (Bộ từ vựng của khoa học máy tính bao gồm nhiều thuật ngữ kỹ thuật.)
Lexicalization: Danh từ chỉ quá trình mà một ý tưởng hoặc khái niệm trở thành một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ. Ví dụ: "The lexicalization of new technological terms happens rapidly." (Quá trình từ vựng hóa các thuật ngữ công nghệ mới diễn ra nhanh chóng.)
Idioms: Không có idiom cụ thể nào sử dụng từ "lexical", nhưng có thể nói đến các cụm từ như "a lexical gap," tức là khoảng trống từ vựng trong một ngôn ngữ khi không có từ tương ứng để diễn tả một khái niệm.
Phrasal Verbs: Không có phrasal verb trực tiếp với "lexical," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to expand one's vocabulary," có nghĩa là mở rộng từ vựng của một người.
Từ "lexical" rất quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu về cách mà từ vựng hoạt động trong ngôn ngữ.