Characters remaining: 500/500
Translation

lexème

Academic
Friendly

Từ "lexème" (đọc là /leksɛm/) trong tiếng Phápmột danh từ giống đực trong lĩnh vực ngôn ngữ học. Để hiểu hơn về "lexème", chúng ta có thể định nghĩa như sau:

Định nghĩa:

Lexèmeđơn vị từ vựng cơ bản trong một ngôn ngữ. không chỉmột từ đơn lẻ mà cònhình thức cơ bản của một từ, bao gồm tất cả các biến thể từ hình thức khác nhau của . Ví dụ, "manger" (ăn) là một lexème, nhưng "mange" (ăn - ngôi thứ ba số ít), "mangeons" (ăn - ngôi thứ nhất số nhiều) đềucác hình thức của lexème này.

Ví dụ sử dụng:
  1. Lexème "manger":

    • Hình thức cơ bản: "manger" (ăn)
    • Các biến thể: "mange" (anh ấy/ ấy ăn), "mangeons" (chúng ta ăn), "mangez" (các bạn ăn).
  2. Lexème "chanter":

    • Hình thức cơ bản: "chanter" (hát)
    • Các biến thể: "chante" (anh ấy/ ấy hát), "chantons" (chúng ta hát), "chantez" (các bạn hát).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngôn ngữ học, khi phân tích một từ, chúng ta có thể tìm hiểu sâu hơn về các lexèmes để hiểu hơn về ngữ nghĩa cách sử dụng của chúng trong văn cảnh khác nhau. Ví dụ, lexème "avoir" () không chỉ mang nghĩa "sở hữu", mà còn được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp như thì hoàn thành.

Phân biệt các biến thể:
  • Lexème "parler" (nói):
    • "parle" (anh ấy/ ấy nói)
    • "parlons" (chúng ta nói)
    • "parlez" (các bạn nói)
Từ gần giống:
  • Morphème: Là đơn vị nhỏ nhất trong ngôn ngữ có nghĩa. Mỗi lexème có thể bao gồm nhiều morphèmes.
  • Vocabulaire: Từ vựng trong một ngôn ngữ, bao gồm nhiều lexèmes.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong tiếng Pháp, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho lexème, nhưng có thể sử dụng "mot" (từ) trong các ngữ cảnh không chính thức.
Idioms Phrasal verbs:

Khái niệm lexème không liên quan trực tiếp đến idioms hay phrasal verbs trong tiếng Pháp, nhưng hiểu về lexèmes sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách các từ kết hợp với nhau trong các cụm từ hay thành ngữ.

Tóm lại:

Lexèmemột khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu cấu trúc ý nghĩa của từ vựng trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) từ vị, lecxem

Comments and discussion on the word "lexème"