Characters remaining: 500/500
Translation

leveller

/'levlə/
Academic
Friendly

Từ "leveller" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ chỉ người hoặc cái chức năng làm bằng phẳng hoặc san bằng. Trong ngữ cảnh xã hội, "leveller" thường chỉ những người ủng hộ việc xóa bỏ sự chênh lệch, bất bình đẳng giữa các tầng lớp trong xã hội. Họ có thể những người theo đuổi các nguyên tắc bình đẳng công bằng.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Leveller (danh từ):
    • Nghĩa 1: Người hoặc vật san bằng bề mặt.
    • Nghĩa 2: Người chủ trương bình đẳng, đặc biệt trong bối cảnh xã hội kinh tế.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The new policies introduced by the government were seen as a way to promote levellers in society."
    • (Các chính sách mới được chính phủ giới thiệu được coi cách thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the 17th century, the Levellers were a group advocating for political reforms and greater equality in England."
    • (Vào thế kỷ 17, các Levellers một nhóm người ủng hộ cải cách chính trị sự bình đẳng lớn hơnAnh.)
Cách sử dụng các biến thể:
  • Levelling (động từ): Hành động làm cho cái đó bằng phẳng hoặc san bằng.

    • dụ: "They are levelling the ground to build a new park." (Họ đang san bằng mặt đất để xây dựng một công viên mới.)
  • Level (tính từ): Bằng phẳng, không độ dốc.

    • dụ: "Make sure the shelves are level before you put anything on them." (Hãy chắc chắn rằng các kệ bằng phẳng trước khi đặt bất cứ thứ lên đó.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Equalizer: Người hoặc vật giúp tạo ra sự bình đẳng.
  • Abolitionist: Người ủng hộ việc bãi bỏ chế độ nô lệ hoặc bất bình đẳng.
  • Reformer: Người tìm cách cải cách hệ thống xã hội hoặc chính trị.
Idioms cụm động từ:
  • Level playing field: Một sân chơi bình đẳng, nơi mọi người cơ hội như nhau.
    • dụ: "The new regulations are designed to create a level playing field for all businesses." (Các quy định mới được thiết kế để tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các doanh nghiệp.)
Kết luận:

Từ "leveller" không chỉ mang ý nghĩa về việc san bằng còn thể hiện một khía cạnh quan trọng trong các cuộc tranh luận về bình đẳng xã hội chính trị.

danh từ
  1. người san bằng, cái san bằng
  2. người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng

Comments and discussion on the word "leveller"