Characters remaining: 500/500
Translation

leucocytose

Academic
Friendly

Từ "leucocytose" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dùng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của từ nàysự tăng số lượng bạch cầu (leucocytes) trong máu. Bạch cầumột phần quan trọng của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng bệnh tật.

Định nghĩa:
  • Leucocytose: Chứng tăng bạch cầu, thườngdấu hiệu của một phản ứng của cơ thể đối với nhiễm trùng, viêm hoặc một số bệnhkhác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le patient présente une leucocytose."
    • (Bệnh nhân triệu chứng tăng bạch cầu.)
  2. Câu phức tạp:

    • "La leucocytose peut être causée par une infection bactérienne, une inflammation ou même un stress physique."
    • (Chứng tăng bạch cầu có thể do nhiễm trùng do vi khuẩn, viêm hoặc thậm chícăng thẳng thể chất.)
Biến thể từ gần giống:
  • Leucocyte: Bạch cầu (từ này thường được dùng để chỉ từng tế bào bạch cầu).
  • Leucopénie: Ngược lại với leucocytose, đâytình trạng giảm số lượng bạch cầu trong máu.
Đồng nghĩa:
  • Hyperleucocytose: Tăng bạch cầu một cách nghiêm trọng hơn, thường được dùng để chỉ một mức độ tăng cao hơn của leucocytose.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học:
    • "La leucocytose peut indiquer la présence d'une maladie sous-jacente, nécessitant des tests complémentaires."
    • (Chứng tăng bạch cầu có thể chỉ ra sự hiện diện của một bệnhcơ bản, cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ cụ thể liên quan đến "leucocytose", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "faire une analyse de sang" (làm xét nghiệm máu) khi nói về các xét nghiệm liên quan đến bạch cầu.
Tóm tắt:

"Leucocytose" là một thuật ngữ y học quan trọng, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

danh từ giống đực
  1. (y học) chứng tăng bạch cầu

Words Containing "leucocytose"

Comments and discussion on the word "leucocytose"