Từ "leucocytose" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được dùng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của từ này là sự tăng số lượng bạch cầu (leucocytes) trong máu. Bạch cầu là một phần quan trọng của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"La leucocytose peut être causée par une infection bactérienne, une inflammation ou même un stress physique."
(Chứng tăng bạch cầu có thể do nhiễm trùng do vi khuẩn, viêm hoặc thậm chí là căng thẳng thể chất.)
Biến thể và từ gần giống:
Leucocyte: Bạch cầu (từ này thường được dùng để chỉ từng tế bào bạch cầu).
Leucopénie: Ngược lại với leucocytose, đây là tình trạng giảm số lượng bạch cầu trong máu.
Đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh y học:
"La leucocytose peut indiquer la présence d'une maladie sous-jacente, nécessitant des tests complémentaires."
(Chứng tăng bạch cầu có thể chỉ ra sự hiện diện của một bệnh lý cơ bản, cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung.)
Thành ngữ và cụm động từ:
Trong tiếng Pháp, không có thành ngữ cụ thể liên quan đến "leucocytose", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "faire une analyse de sang" (làm xét nghiệm máu) khi nói về các xét nghiệm liên quan đến bạch cầu.
Tóm tắt:
"Leucocytose" là một thuật ngữ y học quan trọng, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.