Characters remaining: 500/500
Translation

lettrine

Academic
Friendly

Từ "lettrine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la lettrine) được sử dụng chủ yếu trong ngành in ấn thiết kế đồ họa. Dưới đâygiải thích chi tiết các ví dụ sử dụng của từ này.

Định nghĩa

Lettrinechữ cái đầu tiên của một đoạn văn bản (như chương hoặc mục) được viết lớn hơn thường được trang trí đặc biệt. giúp thu hút sự chú ý của người đọc vào phần bắt đầu của văn bản. Trong từ điển, chữ lettrine cũng có thể chỉ đến một bộ chữ được sử dụng để tìm kiếm từ cụ thể.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong văn bản:

    • "Le livre commence avec une lettrine ornée qui attire immédiatement l’attention du lecteur." (Cuốn sách bắt đầu với một chữ cái đầu chương được trang trí, ngay lập tức thu hút sự chú ý của người đọc.)
  2. Trong thiết kế:

    • "Les lettrines dans le magazine ajoutent une touche d’élégance à la mise en page." (Các chữ cái đầu mục trong tạp chí làm tăng thêm vẻ đẹp cho bố cục.)
Biến thể các cách sử dụng
  • Lettrine décorative: Chữ cái đầu chương được trang trí cầu kỳ, thường thấy trong các sách cổ điển.
  • Lettrine simple: Chữ cái đầu chương đơn giản hơn, không nhiều họa tiết trang trí.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Initiale: Cũng chỉ chữ cái đầu tiên của một từ hoặc đoạn văn, nhưng không nhất thiết phải lớn hơn các chữ khác.
  • Majuscule: Chữ viết hoa, có thể chỉ chung cho tất cả các chữ cái viết hoa, không chỉ riêng chữ đầu chương.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Avoir une belle lettrine": Nghĩacó một khởi đầu ấn tượng hoặc thu hút trong một bài viết.
Chú ý

Khi sử dụng từ "lettrine", bạn nên phân biệt với các thuật ngữ khác trong ngành in ấn như "titre" (tiêu đề) "chapitre" (chương). "Lettrine" thường chỉ cụ thể chữ cái lớn trang tríđầu, trong khi "titre" là tiêu đề cho cả một phần hoặc một chương.

Kết luận

Từ "lettrine" không chỉ đơn thuầnmột khái niệm trong ngành in ấn mà còn mang ý nghĩa văn hóa thẩm mỹ trong việc trình bày văn bản.

danh từ giống cái (ngành in)
  1. chữ đầu chương, chữ đầu mục (thường to hơn chữ khác)
  2. bộ chữ đình trang (ở trong từ điển, để giúp tìm từ muốn tra)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lettrine"