Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for letter of exchange in Vietnamese - English dictionary
huyết thư
hối đoái
giao hiếu
hối cải
chia
biểu
chấm
giao lưu
giao dịch
giao chiến
đánh tráo
hội ý
hoán chuyển
kiều hối
đánh đổi
hối phiếu
trao đổi
đổi chác
hội kiến
giấy hoa tiên
phúc âm
ngừng bút
giấy viết thư
hồi tín
bản tin
thùng thư
đổi
bức thư
thư
cân thư
lá thắm
giao hoán
phiền toái
đối lưu
công hàm
chữ cái
nhân tiện
gởi
bàn bạc
ngóng trông
niêm
ngỏ
cảm ơn
nặc danh
điệp
bức
chữ
chúc
nhận
nhét
Thái
tết