Characters remaining: 500/500
Translation

lessivable

Academic
Friendly

Từ "lessivable" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "có thể giặt" hoặc "có thể giặt bằng nước nóng". Từ này thường được sử dụng để mô tả các loại vải hoặc chất liệu bạn có thể giặt không sợ bị hư hỏng, đặc biệt là khi giặt bằng nước nóng.

Định nghĩa:
  • Lessivable (tính từ): Có thể giặt, có thể giặt bằng nước nóng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Vải lessivable: "Ce tissu est lessivable à 60 degrés." (Vải này có thể giặtnhiệt độ 60 độ.)
  2. Quần áo lessivable: "Les vêtements en coton sont souvent lessivables." (Quần áo bằng cotton thường có thể giặt.)
  3. Thảo luận về việc giặt: "Assurez-vous de vérifier si les articles sont lessivables avant de les laver." (Hãy chắc chắn kiểm tra xem các món đồ có thể giặt trước khi giặt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thời trang, bạn có thể nghe về những sản phẩm "lessivables" để khuyến khích người tiêu dùng chọn những sản phẩm dễ bảo trì.
  • Trong ngành công nghiệp dệt may, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả các loại vải mới được phát triển để dễ dàng giặt bảo trì.
tính từ
  1. có thể nấu giặt
    • Tissu lessivable:
      vải có thể nấu giặt

Comments and discussion on the word "lessivable"