Từ "lepture" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và pháp lý. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và phân tích các nghĩa khác nhau.
Định nghĩa:
Y học: "Lepture" chỉ một thương tổn hay sự tổn hại (thương tổn lésion) mà thường là do sự hình thành của một vết loét (ulcéreuse). Điều này có thể liên quan đến da hoặc các mô khác trong cơ thể.
Pháp lý: Trong lĩnh vực luật, "lepture" cũng có thể chỉ đến thiệt hại (dommages) mà một cá nhân hay tổ chức phải chịu, thường là do hành vi vi phạm nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Lésion: Danh từ giống cái, có nghĩa là thương tổn, thường được dùng để chỉ một loại tổn thương chung.
Ulcère: Danh từ giống cái, có nghĩa là vết loét, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Dommage: Thiệt hại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, có thể liên quan đến tổn thất về tài sản hoặc sức khỏe.
Blessure: Thương tích, thường chỉ đến tổn thương do va chạm hoặc tai nạn.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Subir des dommages" (chịu thiệt hại): Diễn tả tình trạng một cá nhân hay tổ chức phải chịu tổn thất nào đó.
"Avoir une lésion" (có một thương tổn): Thường được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe của một người.
Cách sử dụng nâng cao: