Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
leptorhinien
Jump to user comments
tính từ
  • (nhân loại học) có mũi hẹp
    • Race leptorhinienne
      nòi người mũi hẹp
danh từ giống đực
  • (nhân loại học) người mũi hẹp
Comments and discussion on the word "leptorhinien"