Characters remaining: 500/500
Translation

lentillon

Academic
Friendly

Từ "lentillon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "đậu lăng đỏ". Đâymột loại đậu nhỏ, màu đỏ hoặc cam, thường được sử dụng trong nấu ăn, đặc biệttrong các món súp, salad hoặc làm nguyên liệu cho các món ăn chay.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Lentillon: Danh từ chỉ một loại đậu lăng nhỏ, thường màu đỏ, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực giá trị dinh dưỡng cao dễ chế biến.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong câu:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng "lentillon" để nói về các món ăn cụ thể, chẳng hạn như món salad làm từ đậu lăng đỏ hoặc các món ri.
    • Ví dụ: "Le curry de lentillons avec du lait de coco est délicieux." (Món ri đậu lăng đỏ với sữa dừa thật ngon.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Lentille: Đâydanh từ chỉ "đậu lăng" nói chung, không phân biệt màu sắc. Ví dụ: "Les lentilles vertes sont également nutritives." (Đậu lăng xanh cũng rất bổ dưỡng.)
  • Lentillon có thể được coi là một biến thể nhỏ hơn thường được nói đến trong các công thức cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Lentille: Như đã đề cập, đâytừ đồng nghĩa nhưng chỉ về loại đậu lăng nói chung.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Manger des lentilles: Trong một số ngữ cảnh, cụm này có thể được sử dụng để chỉ việc ăn uống đơn giản, thanh đạm.
  • Cuisiner des lentilles: Có thể hiểubiết cách chế biến các món ăn từ đậu lăng, một kỹ năng nấu ăn phổ biến.
Lưu ý:
  • Khi nói về "lentillon", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, thường chỉ đến đậu lăng đỏ có thể không được sử dụng rộng rãi như "lentille" trong các công thức nấu ăn khác.
danh từ giống đực
  1. đậu lăng đỏ

Comments and discussion on the word "lentillon"