Characters remaining: 500/500
Translation

lectionnaire

Academic
Friendly

Từ "lectionnaire" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa là "sách kinh hành lễ". Đâytài liệu thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệttrong các nghi lễ của Giáo hội Công giáo. Sách này chứa đựng các bài đọc (lectures) từ Kinh Thánh các linh mục hoặc những người tiến hành lễ sẽ đọc trong các buổi lễ thánh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Lectionnaire" là sách dùng để chỉ định các bài đọc từ Kinh Thánh cho các ngày lễ khác nhau trong năm. thường được chia theo mùa phụng vụ ngày lễ.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Le prêtre lit des passages du lectionnaire pendant la messe." (Linh mục đọc các đoạn từ sách lectionnaire trong buổi lễ).
    • "Le lectionnaire contient les lectures pour chaque dimanche." (Sách lectionnaire chứa các bài đọc cho mỗi Chủ nhật).
  3. Biến thể của từ:

    • "Lection" (bài đọc) là một từ liên quan, chỉ một phần cụ thể trong lectionnaire.
    • "Lecture" (đọc) là một từ khác, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ tôn giáo.
  4. Từ gần giống:

    • "Missel": sách chứa tất cả các bài đọc lời cầu nguyện cho một buổi lễ.
    • "Bible": Kinh Thánh, là nguồn gốc của các bài đọc trong lectionnaire.
  5. Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác với "lectionnaire", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "missel" để nói về tài liệu liên quan đến lễ nghi, mặc dù phạm vi rộng hơn.

  6. Idioms cụm động từ:

    • Không idiom cụ thể liên quan đến "lectionnaire", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "suivre le lectionnaire" để chỉ việc tuân theo các bài đọc trong sách.
Ví dụ nâng cao:
  • Trong một bài giảng: "Le lectionnaire est essentiel pour la liturgie, car il guide les fidèles à travers les écritures sacrées." (Sách lectionnaire rất quan trọng cho nghi lễ, hướng dẫn tín hữu qua các văn bản thiêng liêng).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "lectionnaire", bạn cần nhớ rằng thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo có thể không được biết đến rộng rãi bên ngoài cộng đồng tôn giáo.
danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) sách kinh hành lễ

Comments and discussion on the word "lectionnaire"