Từ "leathery" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "giống như da" hoặc "dai như da". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật gì đó có bề mặt cứng hoặc dai, giống như chất liệu da, hoặc để chỉ thức ăn (như thịt) có kết cấu dai.
Ý nghĩa:
Giống như da: Mô tả bề mặt cứng, có thể là vật liệu hoặc thức ăn.
Dai như da: Thường dùng để mô tả thức ăn, đặc biệt là thịt, khi nó không mềm và dễ nhai.
Ví dụ sử dụng:
Leathery skin: Da có bề mặt cứng hoặc nhăn nheo.
Ví dụ: "As she aged, her skin became more leathery."
Leathery beef: Thịt bò dai, không mềm.
Ví dụ: "The beef was so leathery that I could barely chew it."
Cách sử dụng nâng cao:
Leathery texture: Mô tả kết cấu của một vật phẩm, ví dụ như đồ da, hoặc thậm chí có thể áp dụng cho các loại trái cây có vỏ cứng. Ví dụ: "The fruit had a leathery texture, making it difficult to peel."
Biến thể của từ:
Leather (danh từ): Da, vật liệu làm từ da.
Leatherlike (tính từ): Giống như da, nhưng không phải là da thật.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tough (cứng, dai): Mô tả vật gì đó khó bị phá vỡ hoặc dễ dàng hư hỏng.
Sturdy (chắc chắn, bền): Thường dùng để mô tả một vật phẩm có sức mạnh và độ bền cao.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Tough as nails: Rất cứng cỏi, không dễ bị tổn thương.
Bite the bullet: Chấp nhận một tình huống khó khăn.