Characters remaining: 500/500
Translation

leathery

/'leðəri/
Academic
Friendly

Từ "leathery" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "giống như da" hoặc "dai như da". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật đó bề mặt cứng hoặc dai, giống như chất liệu da, hoặc để chỉ thức ăn (như thịt) kết cấu dai.

Ý nghĩa:
  1. Giống như da: Mô tả bề mặt cứng, có thể vật liệu hoặc thức ăn.
  2. Dai như da: Thường dùng để mô tả thức ăn, đặc biệt thịt, khi không mềm dễ nhai.
dụ sử dụng:
  • Leathery skin: Da bề mặt cứng hoặc nhăn nheo.
    dụ: "As she aged, her skin became more leathery."

  • Leathery beef: Thịt dai, không mềm.
    dụ: "The beef was so leathery that I could barely chew it."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Leathery texture: Mô tả kết cấu của một vật phẩm, dụ như đồ da, hoặc thậm chí có thể áp dụng cho các loại trái cây vỏ cứng. dụ: "The fruit had a leathery texture, making it difficult to peel."
Biến thể của từ:
  • Leather (danh từ): Da, vật liệu làm từ da.
  • Leatherlike (tính từ): Giống như da, nhưng không phải da thật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tough (cứng, dai): Mô tả vật đó khó bị phá vỡ hoặc dễ dàng hư hỏng.
  • Sturdy (chắc chắn, bền): Thường dùng để mô tả một vật phẩm sức mạnh độ bền cao.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Tough as nails: Rất cứng cỏi, không dễ bị tổn thương.
  • Bite the bullet: Chấp nhận một tình huống khó khăn.
tính từ
  1. như da; dai như da (thịt...)
    • leathery beef
      thịt dai như da

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "leathery"

Comments and discussion on the word "leathery"