Characters remaining: 500/500
Translation

learner

/'lə:nə/
Academic
Friendly

Từ "learner" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người học", "học trò" hoặc "người mới học". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đang trong quá trình học tập, có thể học sinh, sinh viên hoặc bất kỳ ai đang cố gắng tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới.

Các cách sử dụng biến thể của từ "learner":
  1. Learner (danh từ): Chỉ người học.

    • dụ: She is a fast learner. ( ấy một người học nhanh.)
  2. Learning (danh từ): Quá trình học tập.

    • dụ: Learning a new language can be challenging but rewarding. (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn nhưng đáng giá.)
  3. Learn (động từ): Học.

    • dụ: I want to learn how to play the guitar. (Tôi muốn học cách chơi guitar.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Student (học sinh, sinh viên): Thường chỉ những người đang theo học tại trường học hoặc đại học.

    • dụ: The student asked a question in class. (Học sinh đã đặt câu hỏi trong lớp.)
  • Pupil (học sinh): Thường dùng trong bối cảnh giáo dục bậc tiểu học.

    • dụ: The pupil is learning to read. (Học sinh đang học đọc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Lifelong learner: người học suốt đời, chỉ những người luôn tìm kiếm cơ hội để học hỏi phát triển bản thân.
    • dụ: She considers herself a lifelong learner. ( ấy coi mình một người học suốt đời.)
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Keep learning: tiếp tục học hỏi, không ngừng cải thiện kiến thức.
    • dụ: It's important to keep learning throughout your life. (Điều quan trọng tiếp tục học hỏi suốt cuộc đời của bạn.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "learner", bạn có thể áp dụng trong cả bối cảnh chính thức không chính thức. Từ này rất phổ biến trong giáo dục thường được dùng để mô tả những người đang tham gia vào quá trình học tập, không chỉ trong trường học còn trong các khóa học, hội thảo, hoặc tự học.
danh từ
  1. người học, học trò, người mới học

Comments and discussion on the word "learner"