Characters remaining: 500/500
Translation

learned

/'lə:nid/
Academic
Friendly

Từ "learned" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai cách chính:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật, "learned" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Có thể dùng trong các cụm từ như "learned professions" để chỉ những nghề nghiệp đòi hỏi kiến thức giáo dục cao, chẳng hạn như bác sĩ, luật sư.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Learn: Động từ, có nghĩa học.

    • dụ: "I want to learn English." (Tôi muốn học tiếng Anh.)
  • Learner: Danh từ chỉ người học.

    • dụ: "She is a dedicated learner." ( ấy một người học tập chăm chỉ.)
  • Learning: Danh từ chỉ quá trình học tập.

    • dụ: "Learning a new language can be challenging." (Học một ngôn ngữ mới có thể rất khó khăn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Scholarly: Có nghĩa liên quan đến học thuật, thường chỉ những người nghiên cứu hoặc liên quan đến giáo dục.
  • Educated: Có nghĩa được giáo dục, nhưng không nhất thiết phải chuyên môn sâu như "learned."
Idioms phrasal verbs:
  • "Learn the ropes": Học những điều cơ bản/những quy tắc cần thiết trong một lĩnh vực nào đó.

    • dụ: "It took me a while to learn the ropes at my new job." (Tôi mất một thời gian để làm quen với công việc mới.)
  • "Learn from one's mistakes": Học hỏi từ những sai lầm của chính mình.

tính từ
  1. hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác
    • a learned man
      nhà học giả
  2. của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn
    • learned professions
      nghề đòi hỏihọc vấn (như bác sĩ, luật sư...)

Comments and discussion on the word "learned"