Characters remaining: 500/500
Translation

leadership

/'li:dəʃip/
Academic
Friendly

Từ "leadership" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le leadership), có nghĩa là "sự lãnh đạo" hoặc "quyền lãnh đạo". Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc nghệ thuật dẫn dắt một nhóm người, một tổ chức hay một cộng đồng hướng tới một mục tiêu chung.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự lãnh đạo: "leadership" thể hiện khả năng của một người trong việc ảnh hưởng hướng dẫn tập thể. Ví dụ:

    • Exemple: Son leadership a permis à l'équipe de réussir le projet. (Sự lãnh đạo của anh ấy đã giúp đội ngũ hoàn thành dự án.)
  2. Quyền lãnh đạo: Cụm từ này thường được dùng để nói về quyền lực hoặc quyền kiểm soát. Ví dụ:

    • Exemple: Elle a revendiqué le leadership de l'organisation. ( ấy đã đòi quyền lãnh đạo của tổ chức.)
Biến thể từ gần giống:
  • Leader: Danh từ chỉ người lãnh đạo, người dẫn dắt. Ví dụ: Un bon leader sait écouter son équipe. (Một nhà lãnh đạo tốt biết lắng nghe đội ngũ của mình.)
  • Leadership cũng có thể được sử dụng để chỉ phong cách lãnh đạo, như "leadership démocratique" (lãnh đạo dân chủ) hay "leadership autocratique" (lãnh đạo độc tài).
Từ đồng nghĩa:
  • Direction: Chỉ sự chỉ đạo hoặc hướng dẫn.
  • Gestion: Quản lý, có thể liên quan đến việc lãnh đạo trong một tổ chức.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir du leadership: khả năng lãnh đạo.
  • Exercer le leadership: Thực hiện quyền lãnh đạo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, "leadership" có thể liên quan đến việc định hình chiến lược tầm nhìn của công ty. Ví dụ:
    • Exemple: Le leadership stratégique est essentiel pour naviguer dans un marché compétitif. (Lãnh đạo chiến lượcđiều cần thiết để điều hướng trong một thị trường cạnh tranh.)
Tóm tắt:

Từ "leadership" không chỉ đơn thuầnkhả năng lãnh đạo mà còn bao hàm nhiều khía cạnh khác nhau như phong cách lãnh đạo, quyền lực trong tổ chức khả năng ảnh hưởng đến người khác.

danh từ giống đực
  1. sự lãnh đạo; quyền lãnh đạo
    • Revendiquer le leadership
      đòi quyền lãnh đạo

Comments and discussion on the word "leadership"