Characters remaining: 500/500
Translation

lawless

/'lɔ:lis/
Academic
Friendly

Từ "lawless" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không pháp luật," "không hợp pháp," hoặc "hỗn loạn." Từ này thường được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc khu vực không sự kiểm soát của pháp luật, nơi mọi người có thể hành động không sợ bị trừng phạt.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Miêu tả tình trạng thiếu luật pháp:

    • dụ: "The lawless region was filled with crime and violence."
    • (Khu vựcpháp luật này tràn ngập tội phạm bạo lực.)
  2. Miêu tả hành vi không hợp pháp:

    • dụ: "His lawless behavior eventually led to his arrest."
    • (Hành viluật pháp của anh ta cuối cùng đã dẫn đến việc anh ta bị bắt.)
  3. Sử dụng trong văn chương hoặc ngữ cảnh nâng cao:

    • dụ: "In a lawless society, the strong prey on the weak."
    • (Trong một xã hội không pháp luật, kẻ mạnh săn lùng kẻ yếu.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Lawlessness (danh từ): Nghĩa tình trạng không luật lệ.

    • dụ: "The lawlessness of the area made it dangerous for residents."
    • (Tình trạngpháp luật của khu vực này khiến trở nên nguy hiểm cho cư dân.)
  • Lawful (tính từ): Nghĩa hợp pháp, tuân thủ luật pháp.

    • dụ: "All actions taken were lawful and within the rights of the citizens."
    • (Tất cả các hành động được thực hiện đều hợp pháp trong quyền của công dân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anarchic: Nghĩa chính phủ, không sự kiểm soát.
  • Chaotic: Nghĩa hỗn loạn, không trật tự.
  • Unlawful: Nghĩa trái pháp luật, không hợp pháp.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Beyond the law": Nghĩa ngoài vòng pháp luật, không bị pháp luật kiểm soát.
    • dụ: "He acted as if he was beyond the law."
    • (Anh ta hành động như thể mình nằm ngoài vòng pháp luật.)
Kết luận:

Từ "lawless" chủ yếu được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu kiểm soát của pháp luật, thường đi kèm với những hậu quả tiêu cực như tội phạm bạo lực.

tính từ
  1. không pháp luật
  2. không hợp pháp
  3. lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn

Comments and discussion on the word "lawless"