Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lavender-water in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bèo
múa rối
cá
nước uống
oải hương
chao
nước lợ
cá nước
leo lẻo
bay hơi
súng
rảy
bơm
ca
rượu cần
ngũ hành
lực dịch
dội
cầu tiêu
tát
bèo bọt
bi đông
tưới
cam tuyền
đỗ quyên
khoai nước
đi giải
đái
dòng nước
chuôm
ngụp
nước khoáng
lãnh hải
bèo Nhật Bản
nước hàng
hụp
cọn
giọt nước
nước đứng
đi đái
lướt ván
nước vôi
nước xuống
rau cần
nước lọc
lục bình
hà bá
cam lộ
cần ta
dưa đỏ
bể cạn
nảy mầm
cá đồng
ong ọc
nước ốc
rí rách
nước lên
cá biển
giào
hoà tan
sũng
nước lã
làm lông
chới với
bòm bõm
rắn nước
thả
hò
hô hào
khạp
ít nói
đọng
múc
hết ráo
dặm
lững lờ
ái lực
ống
khoáng hoá
ngoi
First
< Previous
1
2
Next >
Last