Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

lavement

/'leivmənt/
Academic
Friendly

Từ "lavement" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Lavement (danh từ): Sự rửa hoặc thụt rửa, thường một phương pháp điều trị bằng cách đưa một chất lỏng vào ruột qua hậu môn để làm sạch hoặc chữa bệnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The doctor recommended a lavement to help with the patient's constipation."
    • (Bác sĩ khuyến nghị một sự thụt rửa để giúp bệnh nhân thoát khỏi tình trạng táo bón.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In some medical treatments, a lavement may be necessary to prepare the bowel for surgery."
    • (Trong một số điều trị y tế, một sự thụt rửa có thể cần thiết để chuẩn bị ruột cho phẫu thuật.)
Biến thể của từ:
  • "Lavage" (danh từ): Cũng chỉ sự rửa, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như rửa phổi hay rửa dạ dày.
  • "Enema" (danh từ): Một thuật ngữ thường được sử dụng hơn trong y học, có nghĩa sự thụt rửa với mục đích điều trị hoặc làm sạch.
Từ gần giống:
  • "Irrigation": Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc y tế, chỉ việc tưới nước hoặc làm sạch một khu vực nào đó.
  • "Clyster": Một từ cổ điển hơn cho sự thụt rửa, thường được sử dụng trong y học.
Từ đồng nghĩa:
  • "Ename" (thuật ngữ y học): Một thuật ngữ khác để chỉ việc thụt rửa.
  • "Flush": Trong một số ngữ cảnh, "flush" có thể được dùng để mô tả việc làm sạch bằng nước.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "lavement" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến , nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to clear out" (làm sạch) hoặc "to flush out" (rửa sạch) trong những ngữ cảnh tương tự.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "lavement," hãy chú ý đến ngữ cảnh y học, có thể không quen thuộc với nhiều người có thể gây nhầm lẫn với các thuật ngữ khác.
danh từ
  1. (y học) sự rửa, sự thụt

Words Containing "lavement"

Comments and discussion on the word "lavement"