Characters remaining: 500/500
Translation

laurelled

/'lɔrəld/
Academic
Friendly

Từ "laurelled" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "được vinh hiển" hoặc "được vẻ vang". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc sự việc đã đạt được thành tựu cao, được công nhận hoặc tôn vinh trong một lĩnh vực nào đó.

Định nghĩa:
  • Laurelled: Tính từ mô tả trạng thái của một người hoặc sự vật đã nhận được sự công nhận hoặc vinh dự, thường được biểu thị bằng vòng nguyệt quế (laurel) – biểu tượng của chiến thắng thành công.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The laurelled poet received numerous awards for his work."
  2. Câu nâng cao:

    • "In a laurelled career spanning decades, she has inspired countless others to pursue their passions."
Các biến thể của từ:
  • Laurel: Danh từ, chỉ cây nguyệt quế, cũng biểu tượng của chiến thắng.
  • Laurels: Danh từ số nhiều, có thể chỉ nhiều thành tựu hoặc vinh quang ai đó đã đạt được, thường được dùng trong cụm "resting on one's laurels" (nghĩa tự mãn với những thành công đã đạt được không cố gắng tiếp tục phát triển).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glorious: Vinh quang, rực rỡ.
  • Famed: Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi.
  • Celebrated: Được tôn vinh, nổi bật.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Rest on one's laurels: Nghĩa tự mãn với thành công trước đó không cố gắng phát triển thêm.
  • Crown with success: Được tôn vinh với thành công.
Lưu ý:
  • Từ "laurelled" không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về sự vinh hiển hoặc công nhận.
tính từ
  1. được vinh hiển, được vẻ vang

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "laurelled"