Characters remaining: 500/500
Translation

laudatory

/'lɔ:dətəri/
Academic
Friendly

Từ "laudatory" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "tán dương", "ca ngợi" hoặc "khen ngợi". Từ này thường được dùng để chỉ những điều, lời nói, hoặc viết lách mục đích khen ngợi ai đó hoặc điều đó.

Cách sử dụng từ "laudatory":
  1. Câu đơn giản:

    • dụ: The critic wrote a laudatory review of the new movie.
  2. Câu phức tạp hơn:

    • dụ: Many laudatory speeches were delivered at the awards ceremony to honor the winners.
Biến thể của từ:
  • Laud (động từ): có nghĩa khen ngợi.

    • dụ: She was lauded for her dedication to helping others.
  • Laudation (danh từ): sự khen ngợi, ca ngợi.

    • dụ: The laudation of the scientist's work was well-deserved.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):

    • Commendatory: cũng có nghĩa khen ngợi, tán dương.
    • Accolade: thường dùng để chỉ giải thưởng hoặc sự công nhận cho thành tích.
  • Từ gần giống:

    • Admiring: thể hiện sự ngưỡng mộ.
    • Praising: có nghĩa khen ngợi.
Cách sử dụng trong idioms phrasal verbs:
  • To sing someone's praises: một cách diễn đạt có nghĩa khen ngợi ai đó.

    • dụ: The teacher is always singing the praises of her best students.
  • To give a glowing review: có nghĩa đưa ra một đánh giá rất tốt.

    • dụ: The restaurant received a glowing review from the food critic.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "laudatory", bạn nên nhớ rằng thường mang tính chất trang trọng thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, như bài viết, bài phát biểu, hoặc đánh giá.

tính từ
  1. tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "laudatory"