Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laticifère
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) (có) nhựa mủ
    • Vaisseaux laticifères
      mạch nhựa mủ
danh từ giống đực
  • (thực vật học) ống nhựa mủ
Related search result for "laticifère"
  • Words contain "laticifère" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    nhựa luyện mạch
Comments and discussion on the word "laticifère"