Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for late-spring-blooming in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đêm hôm
lò xo
nghênh xuân
chẳng trách
muộn màng
gió đông
nguội lạnh
bất cập
khuya
bật
chiêm
nôm
ba xuân
đạp thanh
thiều quang
cam tuyền
du xuân
xuân thu
xuân phân
phát sinh
tân xuân
đánh úp
Hoà Bình
xuân
cao số
muộn mằn
suối
cảnh sắc
phát xuất
muộn
phát nguyên
cần vương
kẻo mà
hội diễn
chẳng nữa
hề hề
nguồn
dềnh
biệt kích
mông lung
đến thế
đêm khuya
chực
rờ rẩm
chồm
trễ
đánh đu
Hoa
Bình Định
có khi
bộ hành
hơn
lần
phật lòng
nhớ
con nước
đánh vật
chưa
Nùng
đã
ấm áp
bành trướng
hỏng ăn
eo óc
biết
cảm giác
bấm
chí chết
bụm
lễ
bập bùng
dân ca
chả rán
chăng
Việt
hò
Hà Nội
Phong Trào Yêu Nước
lân
nhạc cụ
First
< Previous
1
2
Next >
Last