Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
larmier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kiến trúc) mái hắt
  • (giải phẫu) học khóe mắt
  • thái dương (ngựa)
  • hố lệ (ở hươu nai)
Related search result for "larmier"
Comments and discussion on the word "larmier"