Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
large-heartedness
/'lɑ:dʤ'hɑ:tidnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính rộng rãi, tính rộng lượng, tính hào phóng
  • tính nhân từ, tính nhân hậu
Related search result for "large-heartedness"
Comments and discussion on the word "large-heartedness"