Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lao đao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Choáng váng mệt nhọc : Chưa khỏi sốt, còn thấy lao đao trong người. 2. Gặp nhiều khó khăn vất vả : Cuộc sống lao đao.
Comments and discussion on the word "lao đao"