Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for land-force in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bức tử
cưỡng bức
lực
sắc luật
ép uổng
nội công
sức lực
gia hương
nhường bao
nội lực
bắt đền
không lực
không quân
cân lực
hiện hành
bơm đẩy
nài ép
bức hôn
đất
nhô
ca tụng
lực lượng
bao chiếm
quân chủng
bàng bạc
chĩnh
giang sơn
bỏ không
nỡ
biết bao
sơn hà
nắng mưa
bức hại
rào
bối rối
phì nhiêu
cập
phong phú
phân bố
hoang dã
khai hoang
bấy nhiêu
phát động
sức ép
nhà chung
bức bách
cằn
hướng tâm
đáp
bơ vơ
chống chọi
có
binh tình
bình địa
bế tắc
kéo căng
rạch
cắm
ăn không
áp đặt
sa
chuộc
miếng
chập chờn
chuyển dịch
Nguyễn Du
ngẳng nghiu
béo
bắt buộc
hậu bị
bẫm
chế độ
ấp
cõi
bức
mốc
hậu thuẩn
buộc
chia
cải cách
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last