Characters remaining: 500/500
Translation

lagan

/'lægən/
Academic
Friendly

Từ "lagan" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp hàng hải. Dưới đây giải thích dụ sử dụng từ này cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa:

Lagan (danh từ): hàng hóa hoặc đồ vật được thả xuống biển được buộc bằng dây hoặc dấu hiệu để có thể dễ dàng tìm thấy sau này. Thông thường, lagan được sử dụng để chỉ những thứ như hàng hóa bị chìm hoặc xác tàu đắm.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The shipwreck left behind lagan that could be recovered later." (Xác tàu đắm để lại những hàng hóa bị chìm có thể được thu hồi sau này.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "After the storm, several pieces of lagan were spotted along the coastline, hinting at the wreck of a merchant vessel." (Sau cơn bão, một vài mảnh lagan được phát hiện dọc theo bờ biển, cho thấy xác của một tàu buôn.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Lagan thường không nhiều biến thể về hình thức, nhưng bạn có thể thấy từ "lagn" (danh từ số nhiều) được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ nhiều hàng hóa bị chìm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lagan có thể được liên kết với các từ như "debris" (mảnh vụn, xác tàu) hoặc "wreckage" (xác tàu bị đắm).
  • Từ đồng nghĩa khác "flotsam" (những đồ vật nổi trên mặt nước) nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau flotsam thường chỉ những thứ nổi, trong khi lagan những thứ chìm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "lagan", bạn có thể sử dụng phrasal verbs như "to recover" (thu hồi) hoặc "to salvage" (cứu vớt) trong ngữ cảnh liên quan đến việc tìm kiếm lấy lại hàng hóa bị chìm.
danh từ
  1. (pháp ) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lagan"