Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
lactescent
Jump to user comments
tính từ
  • có dịch (trắng như) sữa
    • Champignon lactescent
      nấm có dịch sữa
  • (văn học) như sữa; trắng sữa
    • Les lueurs lactescentes de l'aube
      ánh trắng sữa của buổi rạng đông
Comments and discussion on the word "lactescent"