Characters remaining: 500/500
Translation

lacteal

/'læktiəl/
Academic
Friendly

Từ "lacteal" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về sữa" hoặc "giống như sữa". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu, đặc biệt khi nói về các ống dẫn dịch trong hệ thống tiêu hóa.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:

    • Lacteal: Tính từ này thường được dùng để chỉ các cấu trúc trong cơ thể liên quan đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn, đặc biệt chất béo. Các "lacteals" những ống nhỏ trong ruột non, nơi chất béo các hợp chất dinh dưỡng khác được hấp thụ vào hệ thống bạch huyết.
  2. dụ sử dụng:

    • "The lacteal vessels in the intestine help absorb dietary fats." (Các mạch lacteal trong ruột giúp hấp thụ chất béo từ chế độ ăn uống.)
    • "In the digestive system, lacteal structures play a crucial role in nutrient absorption." (Trong hệ tiêu hóa, các cấu trúc lacteal đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ dinh dưỡng.)
  3. Biến thể của từ:

    • Lacteals: Danh từ số nhiều của "lacteal", chỉ những ống dẫn dịch dưỡng này.
    • Lactation: Quá trình sản xuất tiết sữa từ tuyến .
  4. Từ gần giống:

    • Lactose: Đường trong sữa.
    • Lactation: Quá trình tiết sữa.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "lacteal" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The study of lacteal function is essential for understanding lipid metabolism." (Nghiên cứu về chức năng của lacteals rất quan trọng để hiểu quá trình chuyển hóa lipid.)
  7. Idiom cụm động từ liên quan:

    • Không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "lacteal", nhưng trong ngữ cảnh y học, có thể nói về "lymphatic system" (hệ bạch huyết) khi đề cập đến vai trò của lacteals trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng.
tính từ
  1. (thuộc) sữa; như sữa
  2. (giải phẫu) dẫn dịch dưỡng (ống)

Comments and discussion on the word "lacteal"