Characters remaining: 500/500
Translation

laconic

/lə'kɔnik/ Cách viết khác : (laconical) /lə'kɔnikəl/
Academic
Friendly

Từ "laconic" trong tiếng Anh có nghĩa "vắn tắt" hoặc "súc tích". Khi mô tả một người hoặc cách giao tiếp, "laconic" thường ám chỉ đến việc sử dụng ít từ ngữ để diễn đạt ý tưởng, nhưng vẫn rất rõ ràng hiệu quả.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tính từ "laconic": Miêu tả một phong cách giao tiếp hay viết lách không dài dòng, thường chỉ dùng những từ cần thiết không thừa thãi.
  • dụ:
    • A laconic answer: Một câu trả lời vắn tắt, gọn gàng. dụ: "When asked if he liked the food, he gave a laconic 'yes'." (Khi được hỏi liệu anh thích món ăn không, anh đã trả lời vắn tắt 'có'.)
    • A laconic style: Lối hành văn súc tích. dụ: "The author's laconic style makes the book easy to read." (Phong cách viết súc tích của tác giả làm cho cuốn sách dễ đọc.)
Các biến thể của từ:
  • Laconism (danh từ): Sự vắn tắt, cách nói ngắn gọn. dụ: "His laconism in conversation is often appreciated." (Sự vắn tắt trong giao tiếp của anh ấy thường được đánh giá cao.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Concise: Cũng có nghĩa súc tích, ngắn gọn, nhưng thường sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
  • Succinct: Tương tự như "laconic", chỉ sự ngắn gọn rõ ràng, nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói chuyện, việc sử dụng một câu trả lời laconic có thể thể hiện sự tự tin khả năng truyền đạt thông tin hiệu quả.
  • dụ trong một cuộc họp: "Please keep your comments laconic so we can cover all topics." (Xin hãy giữ cho những bình luận của bạn vắn tắt để chúng ta có thể đề cập đến tất cả các chủ đề.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Less is more": Ý nghĩa của câu này tương tự như "laconic", chỉ ra rằng đôi khi ít từ ngữ hơn lại mang lại hiệu quả tốt hơn.
  • "Get to the point": Yêu cầu ai đó nói ngắn gọn đi thẳng vào vấn đề chính.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "laconic", cần chú ý rằng không phải lúc nào cũng được đánh giá cao. Trong một số ngữ cảnh, việc quá vắn tắt có thể khiến người khác cảm thấy lạnh lùng hoặc thiếu quan tâm.

tính từ
  1. vắn tắt; gọn gàng; súc tích
    • a laconic answer
      một câu trả lời vắn tắt gọn gàng
    • a laconic style
      lối hành văn súc tích

Similar Words

Words Containing "laconic"

Comments and discussion on the word "laconic"