Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last
lăm
lăm lẳm
lăm lăm
lăm le
lăm tăm
lăn
lăn đùng
lăn đường
lăn bánh
lăn cù
lăn cổ
lăn chiêng
lăn kềnh
lăn lóc
lăn lộn
lăn lưng
lăn quay
lăn queo
lăn tay
lăn tăn
lăn xả
lăng
lăng băng
lăng kính
lăng líu
lăng lắc
lăng loàn
lăng mạ
lăng mộ
lăng miếu
lăng nhục
lăng nhăng
lăng quăng
lăng tẩm
lăng trì
lăng trụ
lăng xăng
lõi
lõi đời
lõm
lõm bõm
lõng
lõng bõng
le lé
le lói
lem lém
lem lẻm
len lén
len lét
len lẻn
len lỏi
leo lét
leo lắt
leo lẻo
liên đại lục
liên lạc
liếm láp
liều lĩnh
loang lỗ
loạn lạc
long lanh
long lỏng
luân lí
luân lạc
luật lệ
luồn lách
luồn lọt
luồn lỏi
luồng lạch
lui lại
lui lủi
lung lay
lung lạc
lơ là
lơ láo
lơ lửng
lơ lớ
lơi lả
lơi lỏng
lơn lớn
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last