Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lợ in Vietnamese - French dictionary
ích lợi
ổ lợn
đắc lợi
bất lợi
cám lợn
có lợi
công lợi
cỏ lông lợn
cứt lợn
chiến lợi phẩm
danh lợi
doanh lợi
gấu lợn
hoa lợi
lanh lợi
làm lợi
lì lợm
lông lợn
lờ lợ
lờm lợm
lờn lợt
lợ
lợi
lợi ích
lợi danh
lợi dân
lợi dụng
lợi hại
lợi kỉ
lợi khí
lợi khẩu
lợi lộc
lợi mật
lợi nhuận
lợi niệu
lợi quyền
lợi sữa
lợi suất
lợi tức
lợm
lợm giọng
lợn
lợn bột
lợn biển
lợn cà
lợn cấn
lợn cợn
lợn dái
lợn gạo
lợn hạch
lợn lòi
lợn nái
lợn nước
lợp
lợp xợp
lợt
lợt lạt
nước lợ
phúc lợi
quyền lợi
sán lợn
sinh lợi
tài lợi
tự lợi
tự tư tự lợi
thắng lợi
thực lợi
thớ lợ
thuận lợi
tiện lợi
trục lợi
tư lợi
vụ lợi
vụ lợi
vị lợi
vị lợi chủ nghĩa
xu lợi