Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lời in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ít lời
giữ lời
lời
Lời hạ quỹ
lời lãi
lời non nước
lời sắt son
lời tựa
lời văn
lỡ lời
mớm lời
Núi đất ba lời
nặng lời
nối lời
ngắt lời
ngỏ lời
nghẹn lời
nghe lời
nhận lời
nhẹ lời
nhịn lời
nhường lời
nuốt lời
quá lời
rậm lời
so bóng ngán lời
thay lời
trả lời
vâng lời