Từ "lố" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần chú ý:
Biến thể và từ gần giống
Lố bịch: Thường dùng để chỉ một cái gì đó quá mức, không đúng mực và thường gây cười. Ví dụ: "Cái cách anh ấy cư xử thật lố bịch."
Lố lăng: Mang nghĩa tương tự, chỉ sự thái quá, đôi khi hơi ngớ ngẩn. Ví dụ: "Hành động của cô ấy thật lố lăng trong buổi tiệc."
Từ đồng nghĩa và liên quan
Quá mức: Tương tự như "lố", chỉ việc vượt qua giới hạn cho phép.
Kỳ quặc: Chỉ những điều khác thường, không bình thường, có thể giống như "lố" trong một số ngữ cảnh.
Ngớ ngẩn: Có thể sử dụng để miêu tả những hành động hay ý tưởng không hợp lý hoặc buồn cười.
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn phong trang trọng hoặc khi viết văn, bạn có thể sử dụng "lố" để diễn tả những điều không chỉ đơn thuần là buồn cười mà còn mang tính châm biếm hoặc phê phán.