Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lễ tiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Lễ nghi theo đúng lề lối. 2. Ngày lễ, ngày hội.
Related search result for "lễ tiết"
Comments and discussion on the word "lễ tiết"