Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lắng đắng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lận đận, gặp nhiều khó khăn: Việc học hành lắng đắng.
Related search result for "lắng đắng"
Comments and discussion on the word "lắng đắng"