Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lập in Vietnamese - English dictionary
đẳng lập
đối lập
độc lập
biệt lập
cô lập
dân lập
hình lập phương
kiến lập
lập
lập công
lập chí
lập dị
lập kỷ lục
lập mưu
lập nghiệp
lập pháp
lập tức
lập trường
ngay lập tức
phân lập
phế lập
sáng lập
tạo lập
tự lập
thiết lập
trùng lập
trung lập