Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lẩn tránh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cố tránh đi để khỏi phải gặp, hay khỏi phải liên luỵ. Xấu hổ, cố tình lẩn tránh bạn bè. Lẩn tránh nhiệm vụ. Lẩn tránh vấn đề.
Comments and discussion on the word "lẩn tránh"