Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lấy làm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhận là, cho là, coi là: Tôi lấy làm tiếc không giữ được lời hứa với anh.
Comments and discussion on the word "lấy làm"