Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
lôi kéo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tirer; traîner
  • embringuer; racoler
    • Nó bị người ta lôi kéo vào một việc nhơ bẩn
      on l'a embringué dans une sale affaire
    • Đĩ lôi kéo khách
      prostituées qui racolent les clients
Comments and discussion on the word "lôi kéo"