Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
légitimiste
Jump to user comments
tính từ
  • chính thống chủ nghĩa
  • (sử học) theo phái chính thống (Pháp)
danh từ
  • người theo chủ nghĩa chính thống
  • (sử học) người theo theo phái chính thống (Pháp)
Comments and discussion on the word "légitimiste"