French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- pháp luật
- Législation pénale
pháp luật hình sự
- pháp chế
- La législation française
nền pháp chế nước Pháp
- pháp học
- Cours de législation
giáo trình pháp học
- (từ cũ; nghĩa cũ) quyền lập pháp