Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
légaliste
Jump to user comments
tính từ
  • tôn trọng pháp chế
  • triệt để tuân theo quy chế tôn giáo
danh từ
  • người tôn trọng pháp chế
  • người triệt để tuân theo quy chế tôn giáo
Related words
Comments and discussion on the word "légaliste"