Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for làn in Vietnamese - French dictionary
ốc làn
bản làng
cá mù làn
chạy làng
dân làng
già làng
hiền lành
la làng
làm lành
làn
làn điệu
làn sóng
làng
làng bẹp
làng chơi
làng mạc
làng nhàng
làng nho
làng nước
làng xã
làng xóm
lành
lành chanh
lành chanh lành chói
lành da
lành dạ
lành lạnh
lành lặn
lành mạnh
lành mạnh hoá
lành ngạnh
lành nghề
lành tính
lẹ làng
ngon lành
phép lành
phúc lành
phước lành
tốt lành
tiếng lành
tin lành
trong lành
vào làng
xóm làng
yên lành