Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
làm theo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Dựa vào một mẫu mực nào, một nguyên tắc nào mà làm, mà hành động: Làm theo chỉ thị của Đảng.
Related search result for "làm theo"
Comments and discussion on the word "làm theo"