Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
làm theo
Jump to user comments
version="1.0"?>
Dựa vào một mẫu mực nào, một nguyên tắc nào mà làm, mà hành động: Làm theo chỉ thị của Đảng.
Related search result for
"làm theo"
Words contain
"làm theo"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
theo
theo đuổi
kèm
bóng hạc xe mây
Tam Tòng
thể theo
xếp
mốt
ếm
theo đòi
more...
Comments and discussion on the word
"làm theo"