Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for làm chiêm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
chiêm
chiêm bái
Huyền Trân
Mộng Nguyệt
chiêm bao
chiêm ngưỡng
Hồ điệp mộng
làm chiêm
Thảo Đường
Lê Hoàn
nhĩ mục
Trần Khắc Chân
Lộng Ngọc
Trung Hà
Lý Anh
Bồng Nga
mộng mị
Yên Nguyên
Tri Phú
Trung Hoà
Tân Mỹ
nép
Trương Đỗ
Thổ Bình
Bình Nhân
gạo chiêm
quan chiêm
Vinh Quang
thần mộng
Mỏ đỏ
sướng
chiêm
trũng
Gấu Vũ Uyên
Trang sinh
mơ màng
lẩn quất
úng
tỉnh
nằm mê
giấc mộng
lúa chiêm
trắc dĩ
thần tượng
Thái Chân
lùa
thất bát
Yên Lập
Bình An
Gối du tiên
Bình Phú
vinh quang
Hải Triều
chân
Vĩnh Lộc
Tân Thịnh
bò
Duyên Ngọc Tiêu
Chiêm Hoá
Trầm ngư lạc nhạn
Thằng xe cho nợ
Tân An
Xuân Quang
mùa
bầu
song song
Lê Nguyên Long
Mai Thúc Loan
Đinh Điền
Lý Thường Kiệt