Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "kết"
bán kết
cam kết
câu kết
chung kết
dính kết
giao kết
kết án
kết bạn
kết bè
kết cấu
kết cuộc
kết dính
kết duyên
kết giao
kết hôn
kết hợp
kết liểu
kết luận
kết mạc
kết nạp
kết nghĩa
kết đoàn
kết oán
kết quả
kết thân
kết thúc
kết tinh
kết toán
kết tội
kết tủa
ký kết
đoàn kết
ruột kết
sơ kết
tập kết
tổng kết
đúc kết