Characters remaining: 500/500
Translation

kératocône

Academic
Friendly

Từ "kératocône" (phát âm: ke-ra-to-kôn) là một danh từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "tật màng sừng hình nón" trong y học. Đâymột tình trạng về mắt, trong đó giác mạc (màng sừng) trở nên mỏng hình thành một hình nón, dẫn đến việc thị lực bị suy giảm.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Kératocônemột bệnhcủa giác mạc, nơi giác mạc không còn giữ được hình dạng tròn bắt đầu phình ra ở giữa, tạo thành hình nón. Tình trạng này có thể gây ra mờ mắt, nhạy cảm với ánh sáng, đôi khi có thể dẫn đến việc cần phải cấy ghép giác mạc nếu bệnh nặng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le kératocône peut entraîner des problèmes de vision."
    • (Kératocône có thể gây ra các vấn đề về thị lực.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les patients atteints de kératocône doivent souvent porter des lentilles de contact rigides pour corriger leur vision."
    • (Các bệnh nhân mắc bệnh kératocône thường phải đeo kính áp tròng cứng để điều chỉnh thị lực của họ.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể:
    • "Kératoconiens" (danh từ số nhiều) – ám chỉ những người bị mắc bệnh kératocône.
  • Cách sử dụng:
    • Trong các bài viết y học, bạn có thể gặp từ này khi bàn về các bệnhvề mắt hoặc khi thảo luận về các phương pháp điều trị.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "Kératite" – viêm giác mạc.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Không từ đồng nghĩa chính xác, nhưng bạn có thể sử dụng "anomalie cornéenne" (dị tật giác mạc) để diễn tả một cách tổng quát hơn.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ hay idioms phổ biến nào trong tiếng Pháp dùng từ "kératocône", nhưng trong y học thường các cụm từ như "déformation cornéenne" (biến dạng giác mạc) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan.
Tóm lại:

Từ "kératocône" liên quan đến một tình trạng y học cụ thể gây ảnh hưởng đến giác mạc thị lực.

danh từ giống đực
  1. (y học) tật màng sừng hình nón

Comments and discussion on the word "kératocône"